bền vững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền vững+ adj
- Unshakeable
- bền vững như bức tường đồng
unshakeable like a brass wall
- bền vững như bức tường đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền vững"
Lượt xem: 632